ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN MÔN GIÁO DỤC KINH TẾ - PHÁP LUẬT THPT QUỐC GIA 2025
Sáng ngày 27/6/2025, tất cả thí sinh tham dự kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia 2025 chọn môn tự chọn là Giáo dục Kinh tế - Pháp luật sẽ bắt đầu làm bài thi, thời gian làm bài là 50 phút.
Giống như những bài thi trong các môn tự chọn khác, đề thi tốt nghiệp THPT môn Giáo dục Kinh tế - Pháp luật có 2 phần, phân hóa từ mức độ nhận biết đến mức độ vận dụng cao. Cùng FPT BTEC cập nhật TẤT CẢ các mã đề đáp án môn GDCD THPT Quốc Gia 2025 do giáo viên tuyển sinh 247 thực hiện ngay tại bài viết dưới đây!
*ĐANG CẬP NHẬT
Đề thi:
Mã đề: 1001
Mã đề 1001 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.D | 3.B | 4.D | 5.D | 6.D | 7.A | 8.A | 9.A | 10.D |
11.D | 12.B | 13.B | 14.A | 15.B | 16.C | 17.B | 18.D | 19.A | 20.D |
21.A | 22.A | 23.B | 24.D | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSĐ | SĐĐĐ | ĐSSĐ | ĐĐSĐ |
Mã đề: 1002
Mã đề 1002 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.C | 3.D | 4.C | 5.D | 6.D | 7.A | 8.D | 9.D | 10.B |
11.A | 12.A | 13.A | 14.C | 15.D | 16.B | 17.D | 18.B | 19.B | 20.A |
21.C | 22.B | 23.A | 24.A | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐĐ | SĐSS | SSĐĐ | SSĐS |
Mã đề 1003 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.C | 4.A | 5.A | 6.D | 7.A | 8.C | 9.A | 10.A |
11.A | 12.B | 13.C | 14.D | 15.D | 16.B | 17.D | 18.B | 19.D | 20.C |
21.D | 22.C | 23.C | 24.D | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐSS | ĐSĐS | ĐĐĐS |
Mã đề: 1004
Mã đề 1004 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.B | 3.A | 4.C | 5.D | 6.D | 7.C | 8.C | 9.C | 10.A |
11.D | 12.D | 13.C | 14.C | 15.A | 16.B | 17.D | 18.C | 19.A | 20.A |
21.A | 22.D | 23.D | 24.C | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐ Đ | SĐĐS | ĐSĐS | SSĐS |
Mã đề: 1005
Mã đề 1005 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.B | 3.B | 4.D | 5.D | 6.B | 7.D | 8.A | 9.A | 10.A |
11.B | 12.A | 13.B | 14.A | 15.C | 16.A | 17.B | 18.C | 19.C | 20.B |
21.C | 22.B | 23.C | 24.A | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐS | ĐĐĐS | ĐĐSĐ | ĐĐSS |
Mã đề: 1006
Mã đề 1006 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.A | 3.A | 4.B | 5.A | 6.A | 7.A | 8.C | 9.B | 10.A |
11.B | 12.B | 13.D | 14.B | 15.B | 16.D | 17.C | 18.D | 19.A | 20.D |
21.C | 22.A | 23.A | 24.A | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐĐ | SĐSS | SĐĐS | SĐSĐ |
Mã đề: 1007
Mã đề 1007 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.C | 3.D | 4.B | 5.C | 6.C | 7.C | 8.A | 9.A | 10.B |
11.D | 12.D | 13.A | 14.A | 15.A | 16.B | 17.C | 18.B | 19.D | 20.C |
21.A | 22.B | 23.A | 24.A | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐS | ĐĐĐS | ĐSĐS | SĐĐĐ |
Mã đề: 1008
Mã đề: 1009
Mã đề 1009 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.B | 3.D | 4.A | 5.A | 6.A | 7.D | 8.B | 9.B | 10.C |
11.C | 12.D | 13.A | 14.D | 15.B | 16.D | 17.D | 18.A | 19.D | 20.D |
21.B | 22.A | 23.C | 24.C | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSĐ | ĐĐSĐ | ĐSSĐ | SĐĐĐ |



Mã đề: 1011
Mã đề 1011 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.C | 3.A | 4.D | 5.A | 6.A | 7.A | 8.D | 9.A | 10.C |
11.D | 12.B | 13.A | 14.D | 15.C | 16.A | 17.A | 18.D | 19.C | 20.A |
21.B | 22.A | 23.B | 24.A | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSĐ | ĐĐĐS | ĐĐĐS | SSĐĐ |
Mã đề: 1012
Mã đề 1012 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.A | 4.A | 5.C | 6.D | 7.A | 8.B | 9.C | 10.D |
11.A | 12.B | 13.D | 14.B | 15.C | 16.D | 17.A | 18.C | 19.D | 20.D |
21.B | 22.A | 23.D | 24.B | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSĐĐ | ĐSĐĐ | SSĐĐ | ĐSSS |
Mã đề: 1016
Mã đề 1016 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.B | 4.D | 5.D | 6.B | 7.B | 8.C | 9.D | 10.D |
11.C | 12.A | 13.A | 14.A | 15.B | 16.C | 17.C | 18.C | 19.B | 20.D |
21.A | 22.D | 23.D | 24.D | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSS | ĐĐĐS | ĐĐSS | SĐ ĐS |
Mã đề: 1017
Mã đề 1017 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.C | 3.A | 4.C | 5.A | 6.A | 7.A | 8.C | 9.C | 10.C |
11.D | 12.B | 13.D | 14.B | 15.D | 16.D | 17.C | 18.D | 19.B | 20.D |
21.A | 22.D | 23.B | 24.A | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐĐS | ĐSĐS | ĐĐSS |
Mã đề: 1018
Mã đề 1018 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.A | 4.B | 5.C | 6.B | 7.C | 8.C | 9.B | 10.B |
11.B | 12.D | 13.B | 14.D | 15.D | 16.A | 17.A | 18.A | 19.B | 20.B |
21.D | 22.D | 23.D | 24.B | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐS | ĐĐĐS | SĐĐS | ĐSSS |
Mã đề: 1019
Mã đề 1019 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.D | 4.D | 5.D | 6.C | 7.A | 8.A | 9.A | 10.B |
11.D | 12.B | 13.D | 14.A | 15.B | 16.B | 17.D | 18.C | 19.D | 20.C |
21.A | 22.C | 23.D | 24.D | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐĐ | SĐĐĐ | SĐSĐ | ĐSSĐ |
Mã đề: 1021
Mã đề 1021 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.C | 4.C | 5.C | 6.B | 7.D | 8.B | 9.A | 10.A |
11.B | 12.A | 13.B | 14.B | 15.A | 16.A | 17.A | 18.B | 19.C | 20.B |
21.B | 22.D | 23.C | 24.A | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐĐĐ | ĐĐSS | ĐĐSĐ | ĐSĐS |
Mã đề: 1022
Mã đề: 1023
Mã đề 1023 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.B | 3.A | 4.B | 5.C | 6.A | 7.B | 8.B | 9.A | 10.A |
11.D | 12.B | 13.A | 14.D | 15.D | 16.C | 17.C | 18.A | 19.A | 20.A |
21.C | 22.A | 23.B | 24.B | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐS | ĐĐSĐ | SĐSĐ | ĐĐĐS |
Mã đề: 1025
Mã đề 1025 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.D | 4.A | 5.A | 6.C | 7.B | 8.D | 9.D | 10.C |
11.C | 12.A | 13.A | 14.A | 15.D | 16.A | 17.A | 18.A | 19.C | 20.C |
21.A | 22.A | 23.A | 24.C | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐĐS | ĐĐSS | ĐĐSS | ĐSĐĐ |
Mã đề: 1026
Mã đề 1026 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.C | 4.A | 5.D | 6.D | 7.D | 8.C | 9.D | 10.A |
11.A | 12.A | 13.D | 14.B | 15.C | 16.D | 17.B | 18.D | 19.C | 20.B |
21.B | 22.D | 23.C | 24.D | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐĐ | SSĐĐ | SĐĐS |
Mã đề: 1027
Mã đề 1027 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.B | 3.D | 4.C | 5.C | 6.C | 7.B | 8.D | 9.C | 10.C |
11.B | 12.D | 13.C | 14.B | 15.A | 16.B | 17.D | 18.D | 19.B | 20.D |
21.C | 22.A | 23.A | 24.A | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | SĐĐĐ | SĐSĐ | SĐĐĐ |
Mã đề: 1028
Mã đề 1028 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.D | 3.A | 4.B | 5.B | 6.D | 7.A | 8.D | 9.D | 10.B |
11.D | 12.C | 13.B | 14.A | 15.A | 16.A | 17.D | 18.A | 19.D | 20.C |
21.C | 22.C | 23.D | 24.D | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | ĐSSĐ | ĐSSS | ĐĐSĐ |




Mã đề: 1029
Mã đề 1029 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.B | 3.D | 4.B | 5.D | 6.A | 7.A | 8.A | 9.C | 10.B |
11.B | 12.C | 13.A | 14.A | 15.B | 16.D | 17.A | 18.A | 19.D | 20.A |
21.A | 22.C | 23.C | 24.A | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐĐ | ĐĐSS | SĐĐĐ | ĐĐSS |


Mã đề: 1030
Mã đề 1030 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.B | 3.C | 4.B | 5.D | 6.C | 7.A | 8.C | 9.A | 10.C |
11.D | 12.C | 13.D | 14.B | 15.A | 16.A | 17.B | 18.A | 19.A | 20.A |
21.C | 22.D | 23.D | 24.B | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | SSĐS | ĐSĐĐ | ĐSĐS |
Mã đề: 1031
Mã đề 1031 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.A | 4.D | 5.D | 6.D | 7.B | 8.C | 9.B | 10.C |
11.B | 12.D | 13.D | 14.D | 15.A | 16.B | 17.B | 18.C | 19.B | 20.B |
21.C | 22.C | 23.D | 24.B | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SSĐĐ | ĐĐĐĐ | ĐĐSS |
Mã đề: 1032
Mã đề 1032 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.A | 3.C | 4.A | 5.B | 6.D | 7.B | 8.C | 9.D | 10.A |
11.B | 12.C | 13.D | 14.B | 15.D | 16.D | 17.A | 18.B | 19.D | 20.C |
21.D | 22.A | 23.A | 24.A | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐĐS | ĐSĐĐ | SĐSS | SĐĐS |
Mã đề: 1033
Mã đề 1033 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.D | 3.C | 4.D | 5.B | 6.C | 7.C | 8.A | 9.A | 10.B |
11.C | 12.C | 13.A | 14.D | 15.D | 16.C | 17.D | 18.B | 19.D | 20.B |
21.B | 22.A | 23.A | 24.A | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | SĐĐĐ | ĐĐSĐ | ĐSĐS |
Mã đề: 1034
Mã đề 1034 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.D | 3.C | 4.B | 5.D | 6.C | 7.B | 8.C | 9.D | 10.D |
11.B | 12.A | 13.A | 14.A | 15.D | 16.C | 17.D | 18.A | 19.A | 20.B |
21.D | 22.B | 23.C | 24.C | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | SSĐS | ĐĐSS | SĐSĐ |
Mã đề 1035 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.B | 4.D | 5.C | 6.D | 7.B | 8.D | 9.D | 10.D |
11.A | 12.A | 13.A | 14.D | 15.C | 16.D | 17.C | 18.B | 19.C | 20.D |
21.B | 22.D | 23.A | 24.B | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐĐS | SSĐĐ | ĐSSĐ | ĐĐSĐ |



Mã đề 1036
Mã đề 1036 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.D | 3.D | 4.D | 5.A | 6.A | 7.A | 8.B | 9.C | 10.B |
11.D | 12.D | 13.A | 14.D | 15.C | 16.A | 17.D | 18.A | 19.D | 20.D |
21.D | 22.B | 23.B | 24.A | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSĐ | SĐĐS | ĐSĐĐ | SĐSS |





Mã đề 1037
Mã đề 1037 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.C | 3.B | 4.C | 5.B | 6.B | 7.C | 8.D | 9.C | 10.D |
11.C | 12.B | 13.D | 14.D | 15.C | 16.D | 17.C | 18.B | 19.A | 20.A |
21.A | 22.D | 23.D | 24.D | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | Đ ĐSĐ | SĐSĐ | SSĐĐ | ĐĐĐS |
Mã đề 1038
Mã đề 1038 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.C | 3.A | 4.A | 5.A | 6.B | 7.B | 8.D | 9.A | 10.A |
11.A | 12.C | 13.D | 14.B | 15.D | 16.C | 17.A | 18.C | 19.A | 20.D |
21.A | 22.C | 23.D | 24.D | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐĐS | ĐSĐĐ | ĐSSS | SSĐS |





Mã đề 1039
Mã đề 1039 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.A | 3.A | 4.A | 5.D | 6.C | 7.B | 8.B | 9.D | 10.A |
11.B | 12.B | 13.C | 14.B | 15.D | 16.D | 17.A | 18.D | 19.D | 20.A |
21.B | 22.A | 23.B | 24.C | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | SĐĐĐ | ĐĐSĐ | ĐĐSS |
Mã đề 1040
Mã đề 1040 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.D | 4.C | 5.D | 6.B | 7. B | 8.D | 9.A | 10.C |
11.D | 12.D | 13.D | 14.B | 15.D | 16.B | 17.C | 18.D | 19.B | 20.B |
21.A | 22.A | 23.A | 24.D | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐĐ | SĐSS | SĐĐS |


Mã đề 1041
Mã đề 1041 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.A | 3.C | 4.D | 5.C | 6.D | 7.B | 8.C | 9.C | 10.D |
11.D | 12.B | 13.B | 14.B | 15.D | 16.A | 17.A | 18.A | 19.C | 20.B |
21.A | 22.C | 23.C | 24.C | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐSS | ĐĐĐS | SĐĐS |
Mã đề 1042
Mã đề 1042 - Môn GDKT&PL - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.B | 3.B | 4.B | 5.A | 6.C | 7.D | 8.B | 9.D | 10.A |
11.B | 12.A | 13.A | 14.A | 15.C | 16.C | 17.D | 18.A | 19.C | 20.B |
21.A | 22.D | 23.B | 24.D | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | SĐĐĐ | ĐSSS | ĐSĐS |
Mã đề 1043
Mã đề 1043 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.B | 3.D | 4.C | 5.A | 6.C | 7.D | 8.A | 9.B | 10.A |
11.D | 12.A | 13.D | 14.D | 15.B | 16.B | 17.D | 18.D | 19.A | 20.A |
21.A | 22.B | 23.D | 24.A | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐĐĐ | ĐSSĐ | ĐĐSĐ | ĐSĐS |




Mã đề 1044
Mã đề 1044 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.B | 3.C | 4.A | 5.A | 6.A | 7.B | 8.D | 9.A | 10.C |
11.A | 12.D | 13.D | 14.B | 15.C | 16.A | 17.B | 18.D | 19.C | 20.D |
21.B | 22.A | 23.D | 24.B | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSS | ĐSĐĐ | SĐĐS | ĐSĐS |
Mã đề 1047
Mã đề 1047 - Môn GDKT&PL | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.D | 4.A | 5.C | 6.C | 7.A | 8.B | 9.D | 10.B |
11.A | 12.B | 13.A | 14.A | 15.D | 16.B | 17.C | 18.A | 19.B | 20.A |
21.A | 22.A | 23.C | 24.C | ||||||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSĐ | SĐĐĐ | ĐĐĐS | SĐSĐ |











___________________________
BTEC FPT ĐÀO TẠO CÁC KHỐI NGÀNH HOT NHẤT
✅Kỹ thuật - Công nghệ bán dẫn: Công nghệ bán dẫn
✅Lập trình máy tính : Kỹ Thuật Phần Mềm
✅Quản trị kinh doanh : Marketing - Quản Trị Kinh Doanh - Logistics
✅Thiết kế đồ họa: Thiết kế đồ họa
--------------------
CAO ĐẲNG ANH QUỐC BTEC FPT
BẰNG QUỐC GIA ANH - HỌC NHANH, NGHỀ TỐT
⚛️Website: https://btec.fpt.edu.vn/r/eb
⚛️Tiktok: https://btec.fpt.edu.vn/r/ec
⚛️Instagram: https://btec.fpt.edu.vn/r/ed
⚛️Hotline: 032 960 5828
Tin tức mới nhất
Nhập học liền tay