Cao đẳng Anh quốc BTEC FPT có những ngành nào?
Cao đẳng Anh Quốc BTEC FPT là một trong những lựa chọn hàng đầu dành cho các bạn sinh viên quan tâm đến chương trình đào tạo quốc tế Anh Quốc, học nhanh có việc làm sớm, nghề nghiệp tốt. Chương trình đào tạo của BTEC FPT bao gồm 3 khối ngành HOT nhất hiện nay Quản trị kinh doanh, Lập trình máy tính và Thiết kế đồ hoạ. Bài viết dưới đây là một số ngành học nổi bật và hấp dẫn tại Cao đẳng Anh quốc BTEC FPT
Kỹ thuật phần mềm
Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm tại Cao đẳng Anh Quốc BTEC FPT đã tối ưu hóa sự kết hợp giữa kiến thức nền tảng với công nghệ và kỹ thuật tiên tiến với sự tập trung cao độ vào việc thực hành. Chương trình đào tạo không chỉ cung cấp các kiến thức về khoa học cơ bản trong lĩnh vực công nghệ thông tin mà còn đào tạo đầy đủ về quy trình phát triển phần mềm, từ phương pháp, kỹ thuật, công nghệ trong phân tích, thiết kế, phát triển, kiểm thử, bảo trì phần mềm và quản lý dự án phần mềm cũng như các ứng dụng phần mềm. Chuyên ngành kỹ thuật phần mềm tại BTEC FPT giúp sinh viên tiếp cận kiến thức thực tế và ứng dụng ngay từ khi học tập. Thay vì chỉ tập trung vào lý thuyết trừu tượng sinh viên được khuyến khích tham gia vào các dự án thực tiễn, giải quyết các bài toán thực tế và phát triển ứng dụng phần mềm thực tế.
Triển vọng nghề nghiệp:
- Kiểm thử phần mềm (Tester)
- Lập trình viên ứng dụng, phần mềm (Web/Desktop/Mobile Developer)
- Quản trị viên hệ thống thông tin
- Quản trị viên dự án phần mềm CNTT
Khung chương trình và tiến độ đào tạo trong 2 năm:
Khung chương trình đào tạo:
|
|||||
Tiến độ đào tạo | |||||
STT | Học kỳ | Môn học | Mã môn | Tín chỉ | Thời gian học (giờ) |
1 | 1 | Programming (Lập trình căn bản) | H/618/7388 | 15 | 60 |
2 | Networking (Mạng máy tính) | M/618/7393 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 1 | 120 | ||||
3 | 2 | Professional Practice (Phát triển kỹ năng cá nhân) | L/618/7398 | 15 | 60 |
4 | Database Design & Development (Phân tích thiết kế và phát triển cơ sở dữ liệu) | A/618/7400 | 15 | 60 | |
5 | Planning a Computing Project (Pearson Set) (Quản lý dự án CNTT) | H/618/7407 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 2 | 180 | ||||
6 | 3 | Website Design & Development (Phân tích thiết kế và xây dựng website) | Y/618/7419 | 15 | 60 |
7 | Security (Bảo mật dữ liệu) | D/618/7406 | 15 | 60 | |
8 | Software Development Life Cycle (Quy trình phát triển phần mềm) | K/618/7408 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 3 | 180 | ||||
9 | 4 | Business Process Support (Hỗ trợ kinh doanh thông minh với CNTT) | A/618/7428 | 15 | 60 |
10 | Discrete Maths (Toán rời rạc) | F/618/7429 | 15 | 60 | |
11 | Applied Programming and Design Principles (Nguyên tắc thiết kế và lập trình ứng dụng) | T/618/4902 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 4 | 180 | ||||
12 | 5 | Data Structures & Algorithms (Cấu trúc dữ liệu và giải thuật) | T/618/7430 | 15 | 60 |
13 | Application Development (Lập trình phát triển ứng dụng) | Y/618/7436 | 15 | 60 | |
14 | Internet of Things (Internet vạn vật) | J/618/7481 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 5 | 180 | ||||
15 | 6 | Computing Research Project (Pearson Set) (Đồ án tốt nghiệp) | K/618/7425 | 30 | 120 |
Tổng thời gian học của học kỳ 6 | 120 | ||||
Tổng toàn bộ thời gian học | 960 |
Đăng ký nhận học bổng ngay
Phân tích dữ liệu
Ngành phân tích dữ liệu (Data Analytics) tại BTEC FPT đóng vai trò quan trọng trong thời đại số hóa đang diễn ra. Qua quá trình tìm kiếm, thu thập và lựa chọn những dữ liệu thô (raw data), ngành này giúp chuyển thông tin thành những kết luận hữu ích. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu được phân tích một cách chi tiết và hiệu quả thông qua các dạng đồ thị, báo cáo, và cách thức khác. Mục tiêu của ngành phân tích dữ liệu tại BTEC FPT là tạo ra những chuyên gia dữ liệu có nền tảng vững chắc về công nghệ và kỹ năng phân tích. Những chuyên gia này sẽ xác định xu hướng từ dữ liệu hiện tại và tạo mô hình dự đoán tương lai, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra những quyết định kinh doanh thông minh và hiệu quả. Tại BTEC FPT, ngành phân tích dữ liệu không chỉ giới hạn ở việc học lý thuyết mà còn tập trung vào thực hành và ứng dụng thực tiễn. Sinh viên sẽ được tham gia vào các dự án thực tế nhằm rèn luyện kỹ năng phân tích, xử lý dữ liệu và đưa ra các giải pháp thực tiễn cho doanh nghiệp.
Triển vọng nghề nghiệp:
- Chuyên viên phân tích trí tuệ doanh nghiệp (Business Intelligence Analyst)
- Chuyên viên phân tích dữ liệu (Data Analyst)
- Kỹ sư khoa học dữ liệu (Data Scientist)
Khung chương trình và tiến độ đào tạo trong 2 năm:
Khung chương trình đào tạo:
|
|||||
Tiến độ đào tạo | |||||
STT | Học kỳ | Môn học | Mã môn | Tín chỉ | Thời gian học (giờ) |
1 | 1 | Programming (Lập trình căn bản) | H/618/7388 | 15 | 60 |
2 | Networking (Mạng máy tính) | M/618/7393 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 1 | 120 | ||||
3 | 2 | Professional Practice (Phát triển kỹ năng cá nhân) | L/618/7398 | 15 | 60 |
4 | Database Design & Development (Phân tích thiết kế và phát triển cơ sở dữ liệu) | A/618/7400 | 15 | 60 | |
5 | Planning a Computing Project (Pearson Set) (Quản lý dự án CNTT) | H/618/7407 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 2 | 180 | ||||
6 | 3 | Fundamentals of Artificial
Intelligence (AI) and Intelligent System (căn bản về AI) |
K/618/5660 | 15 | 60 |
7 | Security (Bảo mật dữ liệu) | D/618/7406 | 15 | 60 | |
8 | Data Analytics (Phân tích dữ liệu) | F/618/7415 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 3 | 180 | ||||
9 | 4 | Business Process Support (Hỗ trợ kinh doanh thông minh với CNTT) | A/618/7428 | 15 | 60 |
10 | Advanced Programming for Data
Analysis (lập trình nâng cao cho xử lý dữ liệu) |
H/618/5723 | 15 | 60 | |
11 | Machine Learning (Học máy) | H/618/7438 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 4 | 180 | ||||
12 | 5 | Data Structures & Algorithms (Cấu trúc dữ liệu và giải thuật) | T/618/7430 | 15 | 60 |
13 | Big Data Analytics and Visualisation (Phân tích và trực quan hoá dữ liệu lớn) | F/618/5664 | 15 | 60 | |
14 | Internet of Things (Internet vạn vật) | J/618/7481 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 5 | 180 | ||||
15 | 6 | Computing Research Project (Pearson Set) (Đồ án tốt nghiệp) | K/618/7425 | 30 | 120 |
Tổng thời gian học của học kỳ 6 | 120 | ||||
Tổng toàn bộ thời gian học | 960 |
Quản trị kinh doanh
Trong bối cảnh Việt Nam đang phát triển nền kinh tế thị trường và tăng cường giao thương với các quốc gia khác, ngành quản trị kinh doanh tại BTEC FPT trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các bạn trẻ. Ngành quản trị kinh doanh không chỉ giúp sinh viên hiểu rõ về quy trình kinh doanh, quản lý và tổ chức một doanh nghiệp mà còn đào tạo những kỹ năng tư duy phản biện, khả năng sáng tạo, giải quyết vấn đề và lãnh đạo. Việc lựa chọn chuyên ngành này mở ra cơ hội việc làm rộng mở hơn, đặc biệt khi kết hợp với trình độ tiếng Anh giỏi và khả năng giao tiếp tốt với đối tác quốc tế. Việc được tham gia vào các dự án thực tế cũng đóng góp quan trọng trong việc rèn luyện kỹ năng thực hành và làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế. Nhờ vào những kinh nghiệm này, sinh viên Cao đẳng Anh Quốc BTEC FPT sẽ tự tin và sẵn sàng tham gia vào cuộc chơi kinh doanh quốc tế ngay sau khi tốt nghiệp.
Triển vọng nghề nghiệp:
- Chuyên viên kinh doanh xuất nhập khẩu
- Chuyên viên phân tích thị trường, Marketing quốc tế
- Chuyên viên hoạch định tài chính quốc tế
- Chuyên viên quản lý dự án
- Chuyên viên nhân sự
- Chuyên viên thanh toán quốc tế
- Nhân viên chăm sóc khách hàng
- Nhân viên vận hành kho
Khung chương trình và tiến độ đào tạo trong 2 năm:
Khung chương trình đào tạo:
|
|||||
Tiến độ đào tạo | |||||
STT | Học kỳ | Môn học | Mã môn | Tín chỉ | Thời gian học (giờ) |
1 | 1 | Business and the Business Environment (Kinh doanh và Môi trường Kinh doanh) | T/618/5032 | 15 | 60 |
2 | Marketing Processes and Planning (Kế hoạch và quy trình Marketing) | A/618/5033 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 1 | 120 | ||||
3 | 2 | Human Resource Management (Quản trị nguồn nhân lực) | J/618/5035 | 15 | 60 |
4 | Leadership and Management (Lãnh đạo và quản trị) | L/618/5036 | 15 | 60 | |
5 | Accounting Principles (Nguyên lý kế toán) | Y/618/5038 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 2 | 180 | ||||
6 | 3 | Managing a Successful Business Project (Pearson Set) (Quản trị dự án kinh doanh) | D/618/5039 | 15 | 60 |
7 | Business Law (Luật kinh doanh) | H/617/0736 | 15 | 60 | |
8 | Entrepreneurial Ventures (Khởi sự Kinh doanh) | A/618/5047 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 3 | 180 | ||||
9 | 4 | Organizational Behavior (Hành vi tổ chức) | A/618/5064 | 15 | 60 |
10 | Statistics for Management (Thống kê kinh tế) | R/508/0570 | 15 | 60 | |
11 | Global Business Environment (Môi trường kinh doanh toàn cầu) | M/618/5076 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 4 | 180 | ||||
12 | 5 | Understanding and Leading Change (Hiểu và lãnh đạo sự thay đổi) | K/618/5075 | 15 | 60 |
13 | Principles of Operations Management (Nguyên tắc quản lý vận hành) | A/618/5078 | 15 | 60 | |
14 | Sales Management (Quản trị bán hàng) | A/618/5131 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 5 | 180 | ||||
15 | 6 | Research Project (Pearson Set) (Đồ án tốt nghiệp) | K/618/5060.1 | 30 | 120 |
Tổng thời gian học của học kỳ 6 | 120 | ||||
Tổng toàn bộ thời gian học | 960 |
Marketing
Ngành Marketing tại BTEC FPT là một trong những lựa chọn hấp dẫn cho các bạn trẻ trong bối cảnh Việt Nam đang phát triển nền kinh tế thị trường và mở rộng giao thương với các quốc gia khác. Với sự lợi thế về môi trường học tập quốc tế và chương trình đào tạo tiên tiến, sinh viên của Cao đẳng Anh Quốc BTEC FPT sẽ được trang bị phương pháp làm việc và các kỹ năng quan trọng trong lĩnh vực Marketing. Ngành Marketing không chỉ giúp sinh viên hiểu rõ về cách thức xây dựng thương hiệu, phát triển chiến lược Marketing và tạo dựng quan hệ khách hàng mà còn đào tạo những kỹ năng tư duy sáng tạo, phân tích thị trường và đưa ra các giải pháp kinh doanh hiệu quả. Điều này giúp họ trở thành những chuyên gia Marketing có khả năng tạo nên sự khác biệt và thành công cho doanh nghiệp trong thị trường đầy cạnh tranh và biến đổi.
Triển vọng nghề nghiệp:
- Nhân viên hoạch định chiến lược Marketing
- Chuyên viên Marketing
- Nhân viên lập kế hoạch & Quản trị dự án Marketing
- Chuyên viên Quan hệ công chúng
- Chuyên viên digital Marketing
Khung chương trình và tiến độ đào tạo trong 2 năm:
Khung chương trình đào tạo:
|
|||||
Tiến độ đào tạo | |||||
STT | Học kỳ | Môn học | Mã môn | Tín chỉ | Thời gian học (giờ) |
1 | 1 | Business and the Business Environment (Kinh doanh và Môi trường Kinh doanh) | T/618/5032 | 15 | 60 |
2 | Marketing Processes and Planning (Kế hoạch và quy trình Marketing) | A/618/5033 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 1 | 120 | ||||
3 | 2 | Human Resource Management (Quản trị nguồn nhân lực) | J/618/5035 | 15 | 60 |
4 | Leadership and Management (Lãnh đạo và quản trị) | L/618/5036 | 15 | 60 | |
5 | Accounting Principles (Nguyên lý kế toán) | Y/618/5038 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 2 | 180 | ||||
6 | 3 | Managing a Successful Business Project (Pearson Set) (Quản trị dự án kinh doanh) | D/618/5039 | 15 | 60 |
7 | Business Law (Luật kinh doanh) | H/617/0736 | 15 | 60 | |
8 | Entrepreneurial Ventures (Khởi sự Kinh doanh) | A/618/5047 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 3 | 180 | ||||
9 | 4 | Organizational Behavior (Hành vi tổ chức) | A/618/5064 | 15 | 60 |
10 | Statistics for Management (Thống kê kinh tế) | R/508/0570 | 15 | 60 | |
11 | Digital Marketing (Marketing kỹ thuật số) | R/618/5121 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 4 | 180 | ||||
12 | 5 | Marketing insights and Analytics (Nghiên
cứu và phân tích dữ liệu marketing) |
L/618/5120 | 15 | 60 |
13 | Integrated Marketing Communications
(Truyền thông marketing tích hợp) |
Y/618/5122 | 15 | 60 | |
14 | Sales Management (Quản trị bán hàng) | A/618/5131 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 5 | 180 | ||||
15 | 6 | Research Project (Pearson Set) (Đồ án tốt nghiệp) | K/618/5060.1 | 30 | 120 |
Tổng thời gian học của học kỳ 6 | 120 | ||||
Tổng toàn bộ thời gian học | 960 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
Ngành logistic và quản lý chuỗi cung ứng tại BTEC FPT đào tạo về "dịch vụ hậu cần" - là khâu trung gian quan trọng trong quá trình đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng. Khi tốt nghiệp, sinh viên sẽ có cơ hội làm việc tại các công ty dịch vụ logistic, doanh nghiệp xuất nhập khẩu, dịch vụ vận tải, giao nhận và nhiều phòng ban nghiệp vụ phù hợp khác như kế hoạch, khai thác, dịch vụ khách hàng, kinh doanh quốc tế, kho vận, cung ứng vật tư và nhiều lĩnh vực khác. Tại BTEC FPT, chương trình đào tạo ngành Logistic và quản lý chuỗi cung ứng không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức chuyên môn mà còn đào tạo các kỹ năng thực tiễn cần thiết trong lĩnh vực này.
Triển vọng nghề nghiệp:
- Chuyên viên Logistics và quản lý chuỗi cung ứng,...
- Chuyên viên, lãnh đạo, chuyên gia tại các đơn vị thuế, hải quan, xuất nhập khẩu,...
- Chuyên viên, lãnh đạo, chuyên gia tại các đơn vị tham mưu, hoạch định chiến lược,...
- Lãnh đạo, giảng viên tại các đơn vị giáo dục đào tạo về logistics và quản lý chuỗi cung ứng,...
Khung chương trình và tiến độ đào tạo trong 2 năm:
Khung chương trình đào tạo:
|
|||||
Tiến độ đào tạo | |||||
STT | Học kỳ | Môn học | Mã môn | Tín chỉ | Thời gian học (giờ) |
1 | 1 | Business and the Business Environment (Kinh doanh và Môi trường Kinh doanh) | T/618/5032 | 15 | 60 |
2 | Marketing Processes and Planning (Kế hoạch và quy trình Marketing) | A/618/5033 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 1 | 120 | ||||
3 | 2 | Human Resource Management (Quản trị nguồn nhân lực) | J/618/5035 | 15 | 60 |
4 | Leadership and Management (Lãnh đạo và quản trị) | L/618/5036 | 15 | 60 | |
5 | Accounting Principles (Nguyên lý kế toán) | Y/618/5038 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 2 | 180 | ||||
6 | 3 | Managing a Successful Business Project (Pearson Set) (Quản trị dự án kinh doanh) | D/618/5039 | 15 | 60 |
7 | Business Law (Luật kinh doanh) | H/617/0736 | 15 | 60 | |
8 | Entreprenerial Ventures (Khởi sự Kinh doanh) | A/618/5047 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 3 | 180 | ||||
9 | 4 | Organizational Behavior (Hành vi tổ chức) | A/618/5064 | 15 | 60 |
10 | Statistics for Management (Thống kê kinh tế) | R/508/0570 | 15 | 60 | |
11 | Principles of Operations Management
(Nguyên tắc quản lý vận hành) |
A/618/5078 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 4 | 180 | ||||
12 | 5 | Procurement and Supply Chain Management (Thu mua và quản lý chuỗi cung ứng) | D/618/5123 | 15 | 60 |
13 | Pitching and Negotiation Skills (Kỹ năng đàm phán và đấu thầu) | K/618/5125 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 5 | 180 | ||||
14 | 6 | Research Project (Pearson Set) (Đồ án tốt nghiệp) | K/618/5060.1 | 30 | 120 |
Tổng thời gian học của học kỳ 6 | 120 | ||||
Tổng toàn bộ thời gian học | 960 |
Thiết kế đồ họa
Ngành thiết kế đồ hoạ tại BTEC FPT đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho giới trẻ trong bối cảnh truyền thông và quảng cáo phát triển mạnh tại Việt Nam. Chương trình đào tạo ngành thiết kế đồ hoạ tại BTEC FPT bám sát nền tảng đồ họa căn bản và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin trong đồ họa. Sinh viên được học sâu hơn về quy trình từ hình thành ý tưởng, phác thảo, chỉnh sửa, lựa chọn công nghệ và kỹ thuật. Nhờ vào sự kết hợp giữa thiết kế với truyền thông, mỹ thuật và thương mại, sinh viên tốt nghiệp có khả năng đáp ứng yêu cầu của nền công nghiệp hiện đại. Sinh viên áp dụng kiến thức và kỹ năng vào việc thiết kế bộ nhận diện thương hiệu, thiết kế web, thiết kế bao bì, thiết kế các ứng dụng cho các thiết bị di động và nhiều lĩnh vực sáng tạo khác.
- Triển vọng nghề nghiệp:
- Chuyên viên thiết kế đồ họa, quảng cáo
- Chuyên viên thiết kế nhận diện thương hiệu
- Chuyên viên quay chụp & sản xuất phim 2D
- Chuyên viên vẽ minh họa, nghệ thuật chữ
- Chuyên viên sáng tạo hình ảnh
- Khung chương trình và tiến độ đào tạo trong 2 năm:
Khung chương trình đào tạo:
|
|||||
Tiến độ đào tạo | |||||
STT | Học kỳ | Môn học | Mã môn | Tín chỉ | Thời gian học (giờ) |
1 | 1 | Contextual Studies (Lịch sử và bối cảnh thiết kế) | R/615/3513 | 15 | 60 |
2 | Techniques & Processes (Kỹ thuật và quy trình thiết kế) | D/615/3515 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 1 | 120 | ||||
3 | 2 | Professional Development (Phát triển kỹ năng thiết kế chuyên nghiệp) | L/615/3512 | 15 | 60 |
4 | Visual Narratives (Kể chuyện bằng hình ảnh) | F/615/3541 | 15 | 60 | |
5 | Typography (Nghệ thuật chữ) | F/615/3524 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 2 | 180 | ||||
6 | 3 | Art Direction (Định hướng nghệ thuật) | Y/615/3562 | 15 | 60 |
7 | Printmaking (In ấn và chế bản) | D/615/3532 | 15 | 60 | |
8 | Graphic Design Practices (Thực hành thiết kế đồ họa cơ bản) | J/615/3525 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 3 | 180 | ||||
9 | 4 | Branding & Identity (Nhận diện thương hiệu) | Y/615/3559 | 15 | 60 |
10 | Individual Project (Pearson Set) (Dự án cá nhân) | Y/615/3514 | 15 | 60 | |
11 | Digital Animation (Đồ hoạ kĩ thuật số) | K/615/3596 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 4 | 180 | ||||
12 | 5 | Advanced Graphic Design Studies (Nghiên cứu thiết kế đồ họa nâng cao) | H/615/3550 | 15 | 60 |
13 | Professional Practice (Thiết kế bộ nhận diện thương hiệu cá nhân) | J/615/3542 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 5 | 180 | ||||
14 | 6 | Applied Practice – Collaborative Project (Pearson set) (Đồ án tốt nghiệp) | R/615/3544.1 | 30 | 120 |
Tổng thời gian học của học kỳ 6 | 120 | ||||
Tổng toàn bộ thời gian học | 960 |
Thiết kế nội thất
Ngành thiết kế nội thất tại BTEC FPT là một trong những ngành có nhu cầu nhân lực cao nhất hiện nay. Với sự khan hiếm nhân lực và đối tượng khách hàng thuộc phân khúc cao, đây là thị trường hứa hẹn cho các bạn trẻ đam mê sáng tạo và mong muốn phát triển nhanh chóng trong sự nghiệp. Học ngành thiết kế nội thất tại BTEC FPT mang đến lối tắt tới con đường thiết kế nội thất toàn cầu là nơi sinh viên trải nghiệm và tiếp thu những xu hướng thiết kế mới nhất từ nhiều quốc gia, từ đó tạo ra sự khác biệt và năng lực cạnh tranh mạnh mẽ so với các nhân lực trong cùng ngành. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể làm việc tại các doanh nghiệp thiết kế nội thất - ngoại thất trong nước và quốc tế hoặc tự mở dự án kinh doanh thiết kế nội thất của riêng mình. Triển vọng nghề nghiệp trong ngành này rất hứa hẹn với nhiều cơ hội phát triển. Sinh viên có thể trở thành chuyên viên hoặc giám đốc sáng tạo tại các công ty thiết kế nội thất - ngoại thất hoặc làm chuyên viên tư vấn thiết kế cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Triển vọng nghề nghiệp:
- Hoạ viên thiết kế nội thất
- Chuyên viên thiết kế tại các công ty thiết kế nội thất, xây dựng, kinh doanh vật liệu nội thất
- Chuyên viên tư vấn thiết kế cho các công trình dân dụng và công nghiệp (nhà ở, khách sạn, trường học, văn phòng, bệnh viện, nhà máy, khu triển lãm…)
- Làm thiết kế tự do (freelancer)
Khung chương trình và tiến độ đào tạo trong 2 năm:
Khung chương trình đào tạo:
|
|||||
Tiến độ đào tạo | |||||
STT | Học kỳ | Môn học | Mã môn | Tín chỉ | Thời gian học (giờ) |
1 | 1 | Contextual Studies (Lịch sử và bối cảnh thiết kế) | R/615/3513 | 15 | 60 |
2 | Techniques & Processes (Kỹ thuật và quy trình thiết kế) | D/615/3515 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 1 | 120 | ||||
3 | 2 | Professional Development (Phát triển kỹ năng thiết kế chuyên nghiệp) | L/615/3512 | 15 | 60 |
4 | Visual Narratives (Kể chuyện bằng hình ảnh) | F/615/3541 | 15 | 60 | |
5 | Art Direction (Định hướng nghệ thuật) | Y/615/3562 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 2 | 180 | ||||
6 | 3 | 3D Practices (Thực hành thiết kế 3D) | H/615/3516 | 15 | 60 |
7 | Printmaking (In ấn và chế bản) | D/615/3532 | 15 | 60 | |
8 | Computer Aided Design (CAD) (Phần mềm thiết kế AutoCAD) | H/615/3645 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 3 | 180 | ||||
9 | 4 | Branding & Identity (Nhận diện thương hiệu) | Y/615/3559 | 15 | 60 |
10 | Individual Project (Pearson Set) (Dự án cá nhân) | Y/615/3514 | 15 | 60 | |
11 | Digital Animation (Đồ hoạ kĩ thuật số) | K/615/3596 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 4 | 180 | ||||
12 | 5 | Advanced Graphic Design Studies (Nghiên cứu thiết kế đồ họa nâng cao) | H/615/3550 | 15 | 60 |
13 | Professional Practice (Thiết kế bộ nhận diện thương hiệu cá nhân) | J/615/3542 | 15 | 60 | |
Tổng thời gian học của học kỳ 5 | 180 | ||||
14 | 6 | Applied Practice – Collaborative Project (Pearson set) (Đồ án tốt nghiệp) | R/615/3544.1 | 30 | 120 |
Tổng thời gian học của học kỳ 6 | 120 | ||||
Tổng toàn bộ thời gian học | 960 |
Bài viết trên đây là những ngành học phổ biến nhất hiện nay tại BTEC FPT trong thời kỳ công nghệ 4.0 và đẩy mạnh phát triển kinh tế giao thương. Hy vọng với thông tin hữu ích về các ngành học BTEC FPT sẽ giúp cho bạn có được cái nhìn tổng thể và xác định được mục tiêu sự nghiệp tương lai.
Tin tức mới nhất
Nhập học liền tay