Hướng dẫn làm bài thực hành tin học 12
Tin học 12 là một môn học vô cùng quan trọng, không chỉ cung cấp cho các bạn những kiến thức nền tảng về công nghệ thông tin mà còn là một công cụ đắc lực hỗ trợ cho quá trình học tập và làm việc sau này. Tuy nhiên, để đạt được kết quả cao trong môn học này, việc làm bài thực hành một cách hiệu quả là điều vô cùng quan trọng và ở bài viết này BTEC FPT sẽ hướng dẫn bạn làm bài thực hành tin học 12.
Các bài thực hành tin học 12
Bài thực hành 1: Biết một số công việc cơ bản khi xây dựng một CSDL đơn giản, Xác định mục tiêu của CSDL
- Mục đích sử dụng: CSDL dùng để quản lý gì? (ví dụ: quản lý sách, quản lý nhân viên, quản lý bán hàng...)
- Người dùng: Ai sẽ sử dụng CSDL? (ví dụ: thư viện, công ty, cửa hàng...)
- Thông tin cần lưu trữ: Những thông tin nào cần được lưu trữ? (ví dụ: tên sách, tác giả, số lượng sách, tên nhân viên, lương,...)
Xác định các bảng và trường:
- Bảng: Mỗi bảng đại diện cho một thực thể (ví dụ: bảng Sách, bảng Nhân viên).
- Trường: Mỗi trường trong bảng đại diện cho một thuộc tính của thực thể (ví dụ: mã sách, tên sách, tác giả, mã nhân viên, tên nhân viên,...)
- Kiểu dữ liệu: Xác định kiểu dữ liệu phù hợp cho từng trường (ví dụ: số nguyên, số thực, văn bản, ngày tháng).
- Khóa chính: Xác định khóa chính cho mỗi bảng (một hoặc nhiều trường dùng để duy nhất hóa mỗi bản ghi).
Xây dựng mối quan hệ giữa các bảng:
- Xác định mối liên hệ: Các bảng liên quan với nhau như thế nào? (ví dụ: một sách có thể của nhiều tác giả, một nhân viên có thể thực hiện nhiều giao dịch).
- Sử dụng khóa ngoại: Sử dụng khóa ngoại để liên kết các bảng với nhau.
Tạo biểu mẫu:
- Mục đích: Dùng để nhập, sửa, xóa dữ liệu một cách trực quan.
- Thiết kế: Thiết kế biểu mẫu sao cho dễ sử dụng, hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết.
Bài thực hành 2: Thực hiện được các thao tác cơ bản: khởi động và kết thúc Access, tạo được CSDL mới. Tạo cấu trúc bảng theo mẫu, chỉ định khóa chính. Biết chỉnh sửa cấu trúc bảng.
Khởi động và kết thúc Access, tạo CSDL mới:
- Khởi động: Tìm biểu tượng Access trên màn hình desktop hoặc vào Start -> All Programs -> Microsoft Office -> Microsoft Access.
- Tạo CSDL mới: Khi mở Access, bạn sẽ thấy một cửa sổ mới. Chọn "Blank database" để tạo một cơ sở dữ liệu mới. Đặt tên và chọn vị trí lưu.
- Kết thúc: Nhấp vào nút "Close" trên cửa sổ Access hoặc vào File -> Close & Exit.
Tạo cấu trúc bảng:
- Mở chế độ thiết kế: Trong cửa sổ cơ sở dữ liệu, chọn thẻ "Create" -> "Table Design".
- Thêm trường: Nhập tên trường vào cột "Field Name", chọn kiểu dữ liệu phù hợp (Text, Number, Date/Time,...) vào cột "Data Type".
- Xác định khóa chính: Chọn trường hoặc kết hợp các trường làm khóa chính bằng cách chọn cột "Primary Key".
- Lưu bảng: Nhập tên bảng và lưu lại.
Chỉnh sửa cấu trúc bảng:
- Mở bảng cần chỉnh sửa: Trong cửa sổ cơ sở dữ liệu, chọn bảng đó và mở ở chế độ "Design View".
- Thêm trường: Tương tự như khi tạo mới.
- Xóa trường: Chọn trường cần xóa và nhấn nút "Delete Row".
- Thay đổi kiểu dữ liệu: Chọn trường cần thay đổi và chọn kiểu dữ liệu mới ở cột "Data Type".
- Thay đổi khóa chính: Bỏ chọn khóa chính cũ và chọn trường mới.
Bài thực hành 3: Luyện kỹ năng thao tác trên bảng. Sử dụng các công cụ lọc, sắp xếp để kết xuất thông tin từ bảng.
Luyện kỹ năng thao tác trên bảng:
Thêm, xóa, sửa dữ liệu:
- Thêm bản ghi: Di chuyển con trỏ đến cuối bảng và nhập dữ liệu vào các trường tương ứng.
- Xóa bản ghi: Chọn bản ghi cần xóa và nhấn nút "Delete" trên bàn phím hoặc sử dụng lệnh "Delete" trong menu "Edit".
- Sửa dữ liệu: Click đúp vào ô cần sửa và nhập dữ liệu mới.
Sao chép, dán dữ liệu:
- Sao chép: Chọn các ô cần sao chép, nhấn Ctrl+C hoặc sử dụng lệnh "Copy" trong menu "Edit".
- Dán: Di chuyển con trỏ đến vị trí cần dán và nhấn Ctrl+V hoặc sử dụng lệnh "Paste" trong menu "Edit".
Tìm kiếm dữ liệu:
- Tìm kiếm đơn giản: Nhập từ khóa vào ô tìm kiếm và nhấn Enter.
- Tìm kiếm nâng cao: Sử dụng hộp thoại "Find and Replace" để tìm kiếm theo nhiều tiêu chí hơn.
Sử dụng các công cụ lọc, sắp xếp:
Sắp xếp dữ liệu:
- Sắp xếp tăng dần: Click vào tiêu đề cột cần sắp xếp, chọn "A to Z".
- Sắp xếp giảm dần: Click vào tiêu đề cột cần sắp xếp, chọn "Z to A".
Lọc dữ liệu:
- Lọc đơn giản: Click vào mũi tên nhỏ bên cạnh tiêu đề cột, chọn điều kiện lọc.
- Lọc nâng cao: Sử dụng tính năng "Filter by Form" hoặc "Advanced Filter/Sort" để tạo các điều kiện lọc phức tạp hơn.
Bài thực hành 4: Tạo biểu mẫu; Chỉnh sửa biểu mẫu trong chế độ thiết kế, Nhập dữ liệu cho bảng bằng biểu mẫu
Chỉnh sửa biểu mẫu trong chế độ thiết kế:
- Mở biểu mẫu ở chế độ thiết kế: Kích chuột phải vào biểu mẫu và chọn "Design View".
- Thay đổi kích thước, vị trí các đối tượng: Kéo thả các đối tượng để thay đổi kích thước và vị trí.
- Thay đổi thuộc tính của đối tượng: Kích chuột phải vào đối tượng và chọn "Properties" để thay đổi font chữ, màu sắc, kích thước, v.v.
- Thêm các điều khiển khác: Bạn có thể thêm các điều khiển như nút lệnh, hộp kiểm, hộp danh sách để thực hiện các thao tác khác nhau trên biểu mẫu.
Nhập dữ liệu cho bảng bằng biểu mẫu:
- Mở biểu mẫu ở chế độ biểu mẫu: Kích chuột phải vào biểu mẫu và chọn "Form View".
- Nhập dữ liệu: Điền thông tin vào các trường tương ứng trên biểu mẫu.
- Lưu dữ liệu: Nhấn nút "Save" hoặc đóng biểu mẫu để lưu dữ liệu vào bảng.
Bài thực hành 5: Củng cố những kiến thức về cách tạo báo cáo, Biết thực hiện các kĩ năng cơ bản để tạo báo cáo đơn giản bằng thuật sĩ.
Tạo báo cáo bằng thuật sĩ:
Đây là cách nhanh nhất và dễ dàng nhất để tạo một báo cáo đơn giản.
- Bước 1: Trên thẻ "Create", chọn "Report Wizard".
- Bước 2: Chọn bảng hoặc truy vấn chứa dữ liệu bạn muốn đưa vào báo cáo.
- Bước 3: Chọn các trường cần hiển thị trong báo cáo và sắp xếp chúng theo ý muốn.
- Bước 4: Chọn cách sắp xếp dữ liệu (nếu cần).
- Bước 5: Chọn kiểu bố cục cho báo cáo.
- Bước 6: Đặt tên cho báo cáo và chọn nơi lưu.
Chỉnh sửa báo cáo:
Sau khi tạo báo cáo bằng thuật sĩ, bạn có thể tùy chỉnh báo cáo bằng cách:
- Thêm/xóa trường: Kéo thả các trường vào hoặc ra khỏi vùng thiết kế của báo cáo.
- Thay đổi kiểu font chữ, cỡ chữ, màu sắc: Chọn các đối tượng trên báo cáo và thay đổi các thuộc tính trong hộp thoại Properties.
- Thêm tiêu đề, chân trang: Nhập văn bản vào các phần Header và Footer của báo cáo.
- Thêm tổng, trung bình: Sử dụng các hàm tích hợp sẵn của Access để tính toán tổng, trung bình, v.v.
- Tạo nhóm dữ liệu: Nhóm các bản ghi có cùng giá trị của một trường để tạo các báo cáo tổng hợp.
Các loại báo cáo thường gặp:
- Báo cáo danh sách: Hiển thị dữ liệu theo dạng bảng.
- Báo cáo phân loại: Nhóm dữ liệu theo một hoặc nhiều trường.
- Báo cáo nhãn: In các nhãn (ví dụ: nhãn địa chỉ).
- Báo cáo biểu đồ: Trình bày dữ liệu dưới dạng biểu đồ.
Hướng dẫn giải thực hành tin học 12
Bài 1: Thêm bản ghi mới và chỉnh sửa dữ liệu
Dựa vào bảng dữ liệu đã cho, chúng ta sẽ tiến hành các thao tác sau:
Thêm bản ghi mới
Để thêm một bản ghi mới, bạn thực hiện các bước sau:
- Di chuyển con trỏ: Đặt con trỏ vào ô trống ngay dưới bản ghi cuối cùng của bảng.
- Nhập dữ liệu: Nhập thông tin của học sinh mới vào các ô tương ứng. Ví dụ:
- Mã số: 10
- Họ đệm: Nguyễn
- Tên: Bình
- Giới tính: Nam
- Ngày sinh: 01/01/2000
- ... (các trường còn lại)
- Lưu lại: Khi đã nhập xong, dữ liệu sẽ tự động được lưu lại.
Chỉnh sửa các lỗi trong các trường
Để chỉnh sửa dữ liệu, bạn thực hiện các bước sau:
- Chọn ô cần sửa: Click vào ô chứa dữ liệu cần sửa.
- Nhập dữ liệu mới: Xóa dữ liệu cũ và nhập dữ liệu mới vào ô đó.
- Lưu lại: Dữ liệu sẽ tự động được cập nhật.
Xoá bản ghi
Để xóa một bản ghi, bạn thực hiện các bước sau:
- Chọn bản ghi: Click vào dòng chứa bản ghi cần xóa.
- Xóa bản ghi: Nhấn phím Delete hoặc sử dụng lệnh Delete trong menu Edit.
- Xác nhận: Một hộp thoại hiện ra để bạn xác nhận việc xóa.
Các cách di chuyển trong bảng
- Di chuyển giữa các ô: Sử dụng các phím mũi tên lên, xuống, trái, phải.
- Di chuyển đến đầu hoặc cuối một cột: Click vào tiêu đề cột.
- Di chuyển đến đầu hoặc cuối một hàng: Click vào số thứ tự của hàng.
- Chọn nhiều ô: Kéo thả chuột để chọn một vùng ô.
- Di chuyển đến một ô cụ thể: Nhập địa chỉ ô vào ô tên (ví dụ: A1, B2).
Bài 2: Chỉ định khóa chính?Chỉ định trường Maso là khóa chính?
Giải:
Khóa chính (Primary Key) là một hoặc nhiều cột trong một bảng, dùng để xác định duy nhất mỗi hàng (record) trong bảng đó. Khóa chính đảm bảo rằng không có hai hàng nào trong bảng có cùng giá trị khóa chính.
Tại sao phải chỉ định khóa chính?
- Đảm bảo tính duy nhất: Mỗi bản ghi phải được xác định một cách duy nhất.
- Tạo liên kết giữa các bảng: Khóa chính được sử dụng để tạo các mối quan hệ giữa các bảng khác nhau (khóa ngoại).
- Cải thiện hiệu suất truy vấn: Các chỉ mục được tạo dựa trên khóa chính giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
Bài ôn tập 1 - bài thực hành tin học 12
Bài ôn tập 2- bài thực hành tin học 12
Bài ôn tập 3 - bài thực hành tin học 12
Tin tức mới nhất
Nhập học liền tay