Peptit là gì? Phân loại và cấu tạo

Trong chương trình hóa học 12, chúng ta sẽ được tìm hiểu và làm quen với Peptit và các thí sinh đã hiểu rõ Petit là gì? Phân loại và cấu tạo của Peptit như thế nào?
Trong bài viết này hãy cùng BTEC FPT tìm hiểu mọi điều về Peptit nhé
Peptit là gì?
Protein là thành phần chính của cơ thể động vật, có trong thực vật và là cơ sở của sự sống, Protein còn là thức ăn quan trọng của con người và nhiều loại động vật dưới dạng thịt, cá, trứng… Protein được tạo nên từ các chuỗi peptit kết hợp lại với nhau.
Bây giờ chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm của Peptit, vậy các bạn hiểu Peptit là gì?
Peptit là những hợp chất chứa từ 2 đến 50 gốc α-amino axit liên kết với nhau bằng các liên kết peptit. Khi thủy phân hoàn toàn peptit, ta được hỗn hợp gồm từ 2 đến 50 đơn vị α - amino axit, vậy:
- Các gốc α-amino axit nối với nhau bởi liên kết peptit theo một trật tự nhất định: amino axit đầu N còn nhóm NH2, amino axit đầu C còn nhóm COOH.
Cách gọi Peptit:
Những phân tử peptit có chứa 2, 3, 4… gốc α-amino acid sẽ lần lượt được gọi là đi-, tri-, tetra peptit… Với phân tử peptit có chứa nhiều gốc α-amino acid (số lượng lớn hơn 10) thì được gọi chung là polipeptit. Trong tài liệu, người ta sẽ biểu diễn cấu tạo của các peptit bằng cách ghép từ tên viết tắt các gốc α-amino acid theo đúng trật tự của chúng. Ví dụ như hai đipeptit từ glyxin và alanin sẽ là Gly-Ala và Ala-Gly.

Peptit là gì
Phân loại Peptit
Peptit được phân loại dựa trên số lượng axit amin liên kết với nhau. Dưới đây là các loại peptit chính:
- Oligopeptide: Gồm từ 2 đến 10 axit amin liên kết với nhau. Ví dụ: dipeptide (2 axit amin), tripeptide (3 axit amin), tetrapeptide (4 axit amin),...
- Polypeptide: Gồm từ 11 đến 50 axit amin liên kết với nhau.
- Protein: Gồm trên 50 axit amin liên kết với nhau. Protein là những phân tử sinh học lớn có cấu trúc phức tạp và đảm nhận nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể.
Lưu ý: Việc phân biệt rõ ràng giữa polypeptide và protein đôi khi không hoàn toàn chặt chẽ, vì không có một giới hạn chính xác về số lượng axit amin để phân biệt hai loại này.
Phân loại dựa trên chức năng
Ngoài việc phân loại dựa trên số lượng axit amin, peptide còn được phân loại dựa trên chức năng sinh học của chúng:
- Hormone: Nhiều peptide hoạt động như hormone, điều khiển các quá trình sinh lý trong cơ thể. Ví dụ: insulin, glucagon.
- Neurotransmitter: Một số peptide đóng vai trò là chất dẫn truyền thần kinh, truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh. Ví dụ: endorphin, enkephalin.
- Kháng sinh: Một số peptide có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm và virus.
- Enzyme: Một số peptide hoạt động như enzyme, xúc tác các phản ứng sinh hóa trong cơ thể.
- Chất vận chuyển: Một số peptide có chức năng vận chuyển các chất khác qua màng tế bào.
Các loại peptide đặc biệt
- Peptide tín hiệu: Là những đoạn peptide ngắn nằm ở đầu N của chuỗi polypeptide, giúp định hướng protein đến các bào quan hoặc tiết ra ngoài tế bào.
- Peptide kháng nguyên: Là những đoạn peptide có khả năng kích thích hệ miễn dịch sản sinh kháng thể.
Ý nghĩa của việc phân loại peptit
Việc phân loại peptit giúp chúng ta:
- Hiểu rõ hơn về chức năng của peptit: Mỗi loại peptide có cấu trúc và chức năng đặc trưng.
- Phát triển các ứng dụng của peptit: Việc hiểu rõ về các loại peptit giúp chúng ta phát triển các loại thuốc, mỹ phẩm và các sản phẩm khác dựa trên peptit
- Nghiên cứu sâu hơn về các quá trình sinh học: Peptit đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, việc nghiên cứu peptit giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ thể sống.

Phân loại Peptit
Tính chất hóa học và vật lý của Peptit
- Tính chất hóa học
Phản ứng thủy phân: Đây là phản ứng đặc trưng nhất của peptit. Trong môi trường axit hoặc bazơ mạnh, liên kết peptit bị phá vỡ, giải phóng các amino axit cấu thành.
Phản ứng màu biure: Khi cho dung dịch peptit tác dụng với Cu(OH)2 trong môi trường kiềm, sẽ tạo ra phức chất màu tím đặc trưng. Phản ứng này dùng để nhận biết peptit.
Tính lưỡng tính: Giống như amino axit, peptit cũng có tính lưỡng tính do sự tồn tại đồng thời của nhóm -COOH và -NH2 trong phân tử.
Phản ứng với các nhóm chức: Các nhóm chức tự do (như -NH2, -COOH) trong peptit có thể tham gia vào các phản ứng hóa học tương tự như các amino axit.
- Tính chất vật lý
Tính tan: Hầu hết các oligopeptit tan tốt trong nước, đặc biệt là các peptit có phân tử khối nhỏ. Tuy nhiên, độ tan giảm dần khi số lượng axit amin tăng lên.
Tính nóng chảy: Peptit không có nhiệt độ nóng chảy xác định mà phân hủy khi đun nóng.
Hoạt tính quang học: Hầu hết các peptit đều có tính hoạt quang học do sự có mặt của các carbon bất đối.

Tính chất hóa học và vật lú của peptit
So sánh giữa Peptit và Protein
1. Cấu trúc:
- Peptit: Là chuỗi ngắn các amino acid, thường có từ 2 đến 50 amino acid liên kết với nhau bằng liên kết peptide. Peptit thường có cấu trúc đơn giản hơn và không có cấu trúc ba chiều phức tạp.
- Protein: Là chuỗi dài các amino acid, thường chứa từ 50 đến hàng ngàn amino acid. Protein có cấu trúc phức tạp hơn, bao gồm cấu trúc bậc một (chuỗi amino acid), bậc hai (các hình dạng gấp khúc), bậc ba (cấu trúc 3D), và có thể có bậc bốn (tương tác giữa các chuỗi polypeptide).
2. Chức năng:
- Peptit: Có thể có nhiều chức năng khác nhau, nhưng thường liên quan đến vai trò truyền tín hiệu, điều chỉnh sinh học hoặc hoạt động như hormone (ví dụ: insulin là một peptit).
- Protein: Tham gia vào hầu hết các quá trình sinh học trong cơ thể, bao gồm cấu trúc tế bào, enzym, kháng thể, và các chức năng vận chuyển.
3. Tính chất hóa học:
- Peptit: Thường ít ổn định hơn và dễ bị phân hủy hơn do kích thước nhỏ và cấu trúc đơn giản.
- Protein: Thường bền hơn và có khả năng chịu nhiệt và pH khác nhau, nhờ vào cấu trúc phức tạp và các liên kết mạnh trong phân tử
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá về peptit - những phân tử sinh học quan trọng đóng vai trò thiết yếu trong cơ thể sống. Từ cấu tạo cơ bản đến các loại peptit đa dạng và tính chất đặc trưng, bài viết đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về chủ đề này. Peptit không chỉ là những khái niệm khoa học trừu tượng mà còn có rất nhiều ứng dụng thực tế trong y học, mỹ phẩm và công nghệ sinh học."
Tin tức mới nhất
Nhập học liền tay