Tổng hợp lý thuyết địa lớp 12 chi tiết

Khi bước vào năm học lớp 12, các bạn học sinh không chỉ phải đối mặt với khối lượng kiến thức nhiều, rộng mà còn phải chuẩn bị một kỳ thi quan trọng nhất đối với bản thân mình đó là kỳ thi THPT Quốc gia. Và đặc biệt với các bạn đang theo học khối học về xã hội địa lý là một trong những môn học quan trọng không thể bỏ qua, không chỉ vì nó cung cấp cái nhìn tổng quan về thế giới xung quanh. Ở bài viết này BTEC FPT sẽ tổng hợp lý thuyết địa lý 12 chi tiết nhất.
Tổng hợp lý thuyết địa lớp 12 các chương
CHƯƠNG I: ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN
- Địa hình
- Các dạng địa hình chính: Núi, đồng bằng, cao nguyên, bồn địa
- Núi: Đặc điểm, sự hình thành, phân bố trên thế giới và ở Việt Nam. Ví dụ: dãy Himalaya, dãy Trường Sơn.
- Đồng bằng: Đặc điểm, sự hình thành, phân bố và ảnh hưởng đến đời sống con người. Ví dụ: đồng bằng sông Hồng, đồng bằng sông Cửu Long.
- Cao nguyên: Các cao nguyên lớn, đặc điểm và sự hình thành. Ví dụ: cao nguyên Đắk Lắk, cao nguyên Mông Cổ.
- Bồn địa: Tình hình phân bố, ảnh hưởng đến khí hậu và nông nghiệp. Ví dụ: bồn địa Tarim, bồn địa Colorado.
- Quá trình hình thành địa hình: Xâm thực, vận động địa chất, hoạt động của băng hà. Các yếu tố tạo nên các dạng địa hình khác nhau.

Tổng hợp lý thuyết địa lý lớp 12 các chương
2. Khí hậu
- Các kiểu khí hậu chính: Nhiệt đới, ôn đới, hàn đới.
- Khí hậu nhiệt đới: Đặc điểm, phân bố, ảnh hưởng đến nông nghiệp và sinh hoạt. Ví dụ: khí hậu nhiệt đới ẩm ở Đông Nam Á.
- Khí hậu ôn đới: Các mùa, đặc điểm ảnh hưởng đến đời sống và kinh tế. Ví dụ: khí hậu ôn đới lục địa ở Bắc Mỹ.
- Khí hậu hàn đới: Đặc điểm chính, ảnh hưởng của khí hậu lạnh. Ví dụ: khí hậu hàn đới ở Siberia.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến khí hậu: Vị trí địa lý, vĩ độ, độ cao, gió. Ví dụ: ảnh hưởng của gió mùa đến khí hậu Việt Nam.
3. Thủy văn
- Sông và hệ thống sông: Các hệ thống sông lớn, đặc điểm, sự phân bố. Ví dụ: sông Amazon, sông Nile.
- Hồ và đầm: Vai trò của hồ và đầm trong hệ thống thủy văn và ảnh hưởng đến khí hậu. Ví dụ: hồ Baikal, đầm lầy Everglades.
- Nước dưới đất: Các loại nước ngầm, vai trò và sự phân bố. Ví dụ: nước ngầm ở vùng sa mạc, aquifer.
4. Sinh vật
- Thảm thực vật: Các loại thảm thực vật chính, sự phân bố theo khí hậu và địa hình. Ví dụ: rừng nhiệt đới, rừng ôn đới.
- Động vật: Đặc điểm động vật trong các môi trường khác nhau. Ví dụ: động vật hoang dã ở châu Phi, động vật Bắc Cực.
Chương II: ĐỊA LÝ DÂN CƯ
1. Dân số
- Khái niệm dân số: Định nghĩa, cách đo lường.
- Tăng trưởng dân số: Tỷ lệ sinh, tử vong, di cư. Ví dụ: tăng trưởng dân số ở các quốc gia đang phát triển.
- Dự báo dân số: Các mô hình dự báo và ảnh hưởng đến phát triển xã hội. Ví dụ: dự báo dân số thế giới đến năm 2050.
2. Phân bố dân cư
- Mật độ dân số: Các khu vực có mật độ dân số cao và thấp, nguyên nhân và ảnh hưởng. Ví dụ: mật độ dân số ở Tokyo, New York.
- Sự phân bố dân cư theo vùng: Khác biệt giữa các vùng đô thị và nông thôn, ảnh hưởng của địa hình và khí hậu. Ví dụ: phân bố dân cư ở nông thôn Trung Quốc so với đô thị.
3. Cơ cấu dân số
- Cơ cấu theo độ tuổi: Tỷ lệ dân số trẻ em, người trưởng thành, người cao tuổi. Ví dụ: cơ cấu dân số ở các quốc gia phát triển và đang phát triển.
- Cơ cấu theo giới tính: Tỷ lệ nam nữ và sự thay đổi theo thời gian. Ví dụ: tỷ lệ giới tính ở Ấn Độ.
4. Các vấn đề dân cư
- Di cư: Xu hướng di cư, nguyên nhân và ảnh hưởng. Ví dụ: di cư từ nông thôn ra đô thị ở Việt Nam.
- Chất lượng cuộc sống: Các chỉ số đánh giá chất lượng cuộc sống và sự phân bố tài nguyên. Ví dụ: chỉ số phát triển con người (HDI).
Chương III: ĐỊA LÝ CÁC NGÀNH KINH TẾ
1. Nông nghiệp
- Cơ cấu ngành nông nghiệp: Các loại cây trồng chính, vật nuôi và sự phân bố. Ví dụ: lúa gạo ở Đông Nam Á, chăn nuôi bò sữa ở châu Âu.
- Sản xuất nông nghiệp: Các phương pháp canh tác, ảnh hưởng của khí hậu và địa hình. Ví dụ: canh tác theo mùa, sử dụng công nghệ cao trong nông nghiệp.
2. Công nghiệp
- Các ngành công nghiệp chính: Công nghiệp khai thác, chế biến, sản xuất. Ví dụ: công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp dệt may.
- Phân bố công nghiệp: Các trung tâm công nghiệp lớn, sự phân bố theo vùng. Ví dụ: khu công nghiệp ở miền Nam Việt Nam, trung tâm công nghiệp ở Ruhr của Đức.
3. Dịch vụ
- Các lĩnh vực dịch vụ: Du lịch, tài chính, giáo dục, y tế. Ví dụ: ngành du lịch ở Thái Lan, dịch vụ tài chính ở New York.
- Sự phát triển dịch vụ: Tình hình phát triển dịch vụ theo vùng và ảnh hưởng đến kinh tế địa phương. Ví dụ: sự phát triển du lịch ở Đà Nẵng.
4. Tài nguyên và môi trường
- Tài nguyên thiên nhiên: Tài nguyên đất, nước, khoáng sản và sự khai thác. Ví dụ: khai thác dầu mỏ ở Trung Đông, tài nguyên khoáng sản ở châu Phi.
- Môi trường và phát triển bền vững: Các vấn đề môi trường, chiến lược phát triển bền vững. Ví dụ: biến đổi khí hậu, phát triển năng lượng tái tạo.
5. Kinh tế đối ngoại
- Xuất nhập khẩu: Tình hình xuất nhập khẩu của các quốc gia, các mặt hàng chủ yếu. Ví dụ: xuất khẩu ô tô của Nhật Bản, nhập khẩu dầu thô của Mỹ.
- Hợp tác quốc tế: Các hiệp định và liên kết kinh tế giữa các quốc gia. Ví dụ: Hiệp định thương mại tự do (FTA), Liên minh châu Âu (EU).
Chương IV: ĐỊA LÝ CÁC VÙNG KINH TẾ
1. Vùng Kinh Tế Tây Bắc
- Đặc điểm tự nhiên: Địa hình, khí hậu, tài nguyên thiên nhiên.
- Kinh tế: Các ngành chính, sự phát triển kinh tế và các vấn đề nổi bật. Ví dụ: nông nghiệp, khai thác khoáng sản.
2. Vùng Kinh Tế Đông Bắc
- Đặc điểm tự nhiên: Địa hình, khí hậu, tài nguyên thiên nhiên.
- Kinh tế: Các ngành chính, sự phát triển kinh tế và các vấn đề nổi bật. Ví dụ: công nghiệp chế biến, du lịch.
3. Vùng Kinh Tế Đồng Bằng Sông Hồng
- Đặc điểm tự nhiên: Địa hình, khí hậu, tài nguyên thiên nhiên.
- Kinh tế: Các ngành chính, sự phát triển kinh tế và các vấn đề nổi bật. Ví dụ: công nghiệp, dịch vụ.
4. Vùng Kinh Tế Bắc Trung Bộ
- Đặc điểm tự nhiên: Địa hình, khí hậu, tài nguyên thiên nhiên.
- Kinh tế: Các ngành chính, sự phát triển kinh tế và các vấn đề nổi bật. Ví dụ: nông nghiệp, khai thác khoáng sản.
5. Vùng Kinh Tế Nam Trung Bộ
- Đặc điểm tự nhiên: Địa hình, khí hậu, tài nguyên thiên nhiên.
- Kinh tế: Các ngành chính, sự phát triển kinh tế và các vấn đề nổi bật. Ví dụ: du lịch, nông nghiệp.
6. Vùng Kinh Tế Tây Nguyên
- Đặc điểm tự nhiên: Địa hình, khí hậu, tài nguyên thiên nhiên.
- Kinh tế: Các ngành chính, sự phát triển kinh tế và các vấn đề nổi bật. Ví dụ: cà phê, hồ tiêu.
7. Vùng Kinh Tế Đông Nam Bộ
- Đặc điểm tự nhiên: Địa hình, khí hậu, tài nguyên thiên nhiên.
- Kinh tế: Các ngành chính, sự phát triển kinh tế và các vấn đề nổi bật. Ví dụ: công nghiệp chế biến, dịch vụ.
8. Vùng Kinh Tế Đồng Bằng Sông Cửu Long
- Đặc điểm tự nhiên: Địa hình, khí hậu, tài nguyên thiên nhiên.
- Kinh tế: Các ngành chính, sự phát triển kinh tế và các vấn đề nổi bật. Ví dụ: nông nghiệp, thủy sản.

Những nội dung trọng tâm lý thuyết địa 12
Những nội dung trọng tâm lý thuyết địa 12
Địa lý lớp 12 là một môn học khá rộng và sâu, đòi hỏi học sinh phải nắm vững nhiều kiến thức. Dưới đây là những nội dung trọng tâm mà các bạn học sinh cần đặc biệt lưu ý:
Chương I: Việt Nam trên đường đổi mới và hội nhập
- Vị trí địa lý, phạm vi lãnh thổ
- tài nguyên thiên nhiên
- Dân cư và xã hội
- kinh tế
Chương II: Đặc điểm tự nhiên của Việt Nam
- Địa hình
- Khí hậu
- Sông ngòi
- Biển
Chương III: Các vùng kinh tế trọng điểm
- Đặc điểm tự nhiên, kinh tế - xã hội
- Vấn đề phát triển và giải pháp
- Vai trò của các vùng kinh tế trọng điểm
Chương IV: Vấn đề bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
- Các vấn đề môi trường
- Nguyên nhân
- Hậu quả
- Giải pháp
Kinh nghiệm ôn lý thuyết địa 12
- Cách học
- Nhìn tổng thể thì SGK địa lý 12 gồm 4 phần: địa lý tự nhiên, địa lý dân cư, địa lý kinh tế và địa lý vùng kinh tế các phần này sẽ có mối liên hệ với nhau.
- Nên hệ thống hóa kiến thức bằng sơ đồ tư duy, sơ đồ cay hay bảng hệ thống
- Đối với môn Địa lí, thường các bạn học sinh sợ nhất chính là nhớ số liệu. Tuy nhiên, nếu không thể nhớ chính xác các số liệu thì học sinh có thể nhớ gần đúng theo kiểu khoảng, gần bằng, lớn hơn
- Các dạng câu hỏi lý thuyết
- Dạng giải thích: Thường yêu cầu HS phải trả lời câu hỏi “tại sao?”. Đây là dạng câu hỏi khó, đòi hỏi thí sinh không chỉ nắm vững kiến thức cơ bản mà còn phải biết vận dụng chúng để giải thích một hiện tượng địa lý. Đối với dạng câu hỏi này cần đặc biệt quan tâm đến mối quan hệ nhân quả.
- Dạng so sánh: Dạng câu hỏi này, các bạn học sinh không nên trả lời theo kiểu trình bày lại kiến thức. Vấn đề mấu chốt là ở chỗ, phải tổng hợp kiến thức đã học, sau đó tìm cách phân biệt cho được sự giống và khác nhau giữa các hiện tượng địa lí.
Các file ôn tập lý thuyết địa lý 12 chi tiết

Kinh nghiệm ôn lý thuyết địa 12
Chúc các em học sinh thật nhiều sức khỏe và sẽ chọn cho mình một phương pháp học tập hiệu quả nhất không chỉ ở môn địa lý mà tất cả các môn để có thể đạt được kết quả cao nhất trong các kì thi sắp tới.
Tin tức mới nhất
Nhập học liền tay