30 Đề thi tiếng anh 12 học kì 1 mới nhất
Bạn là học sinh lớp 12 và đang muốn chinh phục kỳ thi tiếng anh 12? Bộ 30 đề thi mới nhất 2024 sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo giúp các bạn thí sinh ôn tập và nâng cao kỹ năng tiếng anh của mình một cách hiệu quả. Bộ đề thi này được thiết kế bám sát chương trình học và xu hướng ra đề mới nhất, đảm bảo cung cấp các dạng bài tập phong phú từ ngữ pháp, từ vựng đến kỹ năng đọc hiểu và viết.
Cấu trúc đề thi tiếng anh 12 học kì 1
- Hình thức kiểm tra: Trắc nghiệm và tự luận
- Thời lượng: Bài 6+7 của chương trình lớp 12 mới
- Thời gian làm bài: 60 phút
- Những nội dung chính
- Đọc hiểu: Kiểm tra khả năng hiểu nội dung và chi tiết bài đọc.
- Những loại câu hỏi:
- Xác định ý chính của đoạn văn
- Trả lời các câu hỏi chi tiết dựa trên thông tin trong bài đọc.
- Tìm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa.
- Hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh.
- Ngữ pháp và từ vựng: Đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng.
- Loại bài tập:
- Điền Từ (Gap-Filling): Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong câu hoặc đoạn văn.
- Chọn Câu Đúng/Sai (Sentence Transformation): Chọn hoặc sửa câu để nó đúng ngữ pháp.
- Chọn Từ/ Cụm Từ Đúng (Word Choice): Lựa chọn từ hoặc cụm từ thích hợp trong bối cảnh.
- Viết: Đánh giá khả năng viết luận và biểu đạt ý tưởng.
- Loại bài tập:
- Viết một đoạn văn hoặc bài luận ngắn theo chủ đề cho trước.
- Chỉnh Sửa Câu (Sentence Correction): Sửa lỗi ngữ pháp, chính tả trong câu cho sẵn
- Nghe: Đánh giá khả năng hiểu thông tin từ bài nghe.
- Loại bài tập:
- Nghe và Chọn Đáp Án (Listening for Specific Information): Nghe đoạn hội thoại hoặc bài nói và trả lời câu hỏi dựa trên thông tin nghe được.
- Nghe và Điền Thông Tin (Fill in the Blanks): Nghe một đoạn ghi âm và điền từ vào chỗ trống trong bản sao của bài nghe.
Tổng hợp đề thi tiếng anh 12 học kì 1
Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi học kỳ 1, BTEC FPT đã tổng hợp 30 đề thi mẫu cho tiếng anh lớp 12 năm 2024, bao gồm các phần câu hỏi sau:
- Phần thi đọc hiểu: Những đề thi này bao gồm các đoạn văn phong phú với các dạng câu hỏi từ dễ đến khó. Chúng giúp bạn làm quen với các kiểu câu hỏi đọc hiểu thường gặp trong kỳ thi thực tế.
- Phần thi ngữ pháp và từ vựng: Các bài tập ngữ pháp và từ vựng được thiết kế để giúp bạn ôn tập các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và mở rộng vốn từ vựng. Bao gồm các bài tập điền từ, chuyển đổi câu và chọn từ/cụm từ đúng, giúp bạn làm quen với các dạng câu hỏi thường gặp.
- Phần thi viết: Các đề thi viết yêu cầu bạn viết đoạn văn hoặc bài luận theo chủ đề cho trước. Điều này giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc.
- Phần thi nghe Những bài tập nghe được thiết kế để kiểm tra khả năng hiểu thông tin từ các đoạn hội thoại và bài nói.
Đề thi tiếng anh 12 học kì 1 mới nhất năm 2024:
Tổng Hợp 15 Đề Thi Học Kỳ 1 Tiếng Anh 12 Có Đáp Án
Đề Thi HK1 Tiếng Anh 12 Sở GD Quảng Nam 2021-2022 Có Đáp Án
Đề Thi HK1 Tiếng Anh 12 Quảng Nam 2019-2020 Có Đáp Án
Đề Ôn Thi HK1 Tiếng Anh 12 Năm 2023-2024 Có Lời Giải Chi Tiết
Đề Thi HK1 Anh 12 Năm 2024 Có Lời Giải Chi Tiết
Đề Thi HK1 Tiếng Anh 12 Sở GD Bắc Ninh 2023-2024 Có Đáp Án
Bộ Đề Ôn Thi HK1 Tiếng Anh 12 Năm 2022-2023 Có Đáp Án
Đề Kiểm Tra Học Kỳ 1 Anh 12 Năm 2023-2024 Giải Chi Tiết
Giữ chỉ tiêu sớm Nhận ngay học bổng lên tới 70% học phí
Nội dung cần ôn tập cho đề thi tiếng anh 12
Sau đây thì BTEC FPT sẽ hệ thống hóa những kiến thức quan trọng để chuẩn bị cho kì thi học kì 1 và đặc biệt là kỳ thi Trung học phổ thông quốc gia.
- Từ vựng
Các chủ đề từ Unit 1 đến Unit 6
- Home life (Cuộc sống gia đình)
- Cultural Diversity (Đa dạng văn hóa)
- School Education System (Hệ thống giáo dục trường học)
- Higher Education (Giáo dục đại học)
- Future Jobs (Công việc tương lai)
- Economic Reforms (Cải cách kinh tế)
Tập trung vào Unit 2, 3, 4, 6:
- Unit 2: Cultural Diversity
- Unit 3: School Education System
- Unit 4: Higher Education
- Unit 6: Economic Reforms
- Ngữ pháp
I – Tenses (Thì)
- Hiện tại đơn (Simple Present):
- Khẳng định: S + V (s/es)
- Phủ định: S + don’t/doesn’t + V
- Nghi vấn: Do/Does + S + V?
- Bị động: S + am/is/are + V-ed/Vpp
- Quá khứ đơn (Simple Past):
- Khẳng định: S + V-ed/V2
- Phủ định: S + didn’t + V
- Nghi vấn: Did + S + V?
- Bị động: S + was/were + V-ed/Vpp
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are not + V-ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
- Bị động: S + am/is/are + being + V-ed/Vpp
- Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
- Khẳng định: S + was/were + V-ing
- Phủ định: S + wasn’t/weren’t + V-ing
- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
- Bị động: S + was/were + being + V-ed/Vpp
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
- Khẳng định: S + have/has + V-ed/Vpp
- Phủ định: S + haven’t/hasn’t + V-ed/Vpp
- Nghi vấn: Have/Has + S + V-ed/Vpp?
- Bị động: S + have/has + been + V-ed/Vpp
- Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
- Khẳng định: S + had + V-ed/Vpp
- Phủ định: S + hadn’t + V-ed/Vpp
- Nghi vấn: Had + S + V-ed/Vpp?
- Bị động: S + had + been + V-ed/Vpp
- Tương lai đơn (Simple Future):
- Khẳng định: S + will + V
- Phủ định: S + won’t + V
- Nghi vấn: Will + S + V?
- Bị động: S + will be + V-ed/Vpp
- Tương lai hoàn thành (Future Perfect):
- Khẳng định: S + will have + V-ed/Vpp
- Phủ định: S + won’t have + V-ed/Vpp
- Nghi vấn: Will + S + have + V-ed/Vpp?
- Bị động: S + will have been + V-ed/Vpp
II – Passive Voice (Thì Bị Động)
- Chia theo thì:
- Hiện tại đơn: S + am/is/are + V-ed/Vpp
- Quá khứ đơn: S + was/were + V-ed/Vpp
- Hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + being + V-ed/Vpp
- Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + being + V-ed/Vpp
- Hiện tại hoàn thành: S + have/has + been + V-ed/Vpp
- Quá khứ hoàn thành: S + had + been + V-ed/Vpp
- Tương lai đơn: S + will/shall + be + V-ed/Vpp
- Tương lai hoàn thành: S + will have been + V-ed/Vpp
III – Reported Speech (Câu Tường Thuật)
- Chuyển đổi:
- Thì hiện tại đơn → quá khứ đơn
- Thì hiện tại tiếp diễn → quá khứ tiếp diễn
- Thì hiện tại hoàn thành → quá khứ hoàn thành
- Thì quá khứ đơn → quá khứ hoàn thành
- Thì tương lai → quá khứ tương lai (would/should)
- Đổi các đại từ chỉ thị, phó từ chỉ thời gian và địa điểm:
- Today → That day
- Yesterday → The day before
- Tomorrow → The next day
IV – Conditional Sentences (Câu Điều Kiện)
- Loại 1 (Hiện tại có thể xảy ra):
- If clause: Simple Present
- Main clause: Simple Future
- Loại 2 (Hiện tại không có thật):
- If clause: Simple Past
- Main clause: Would/Could + V
- Loại 3 (Quá khứ không có thật):
- If clause: Past Perfect
- Main clause: Would/Could have + V-ed
Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn thông tin và tài liệu hữu ích để chuẩn bị cho kỳ thi tiếng anh lớp 12. Nếu bạn cần thêm tài liệu hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi hoặc tìm kiếm thêm trên các nguồn tài liệu học tập khác. Chúc bạn học tốt và đạt được thành công trong kỳ thi sắp tới!
Tin tức mới nhất
Nhập học liền tay